Hotline hỗ trợ: 0967.10.05.96

PORSCHE MACAN GTS

PORSCHE MACAN GTS

PORSCHE MACAN GTS
4,193,200,000đ
Porsche Macan GTS 2016 là phiên bản lấp đầy chỗ trống giữa Porsche Macan S và Macan Turbo.

Trong triển lãm Tokyo 2015 diễn ra vừa qua tại Nhật Bản, mẫu SUV hạng sang Porsche Macan GTS 2016 đã chính thức trình làng. Đây là phiên bản lấp đầy chỗ trống giữa PorscheMacan S và Macan Turbo.

Porsche Macan GTS 2016 được trang bị động cơ V6, tăng áp kép, dung tích 3.0 lít với công suất tối đa 360 mã lực và mô-men xoắn cực đại 269 lb-ft. Sức mạnh được truyền tới cả 4 bánh thông qua hộp số ly hợp kép PDK 7 cấp. Nhờ đó, Porsche Macan GTS 2016 có thể tăng tốc từ 0-96 km/h trong 4,8 giây. Nếu đi kèm thêm gói phụ kiện Sport Chrono Package tùy chọn, Porsche Macan GTS 2016 có thể đạt vận tốc tối đa 255 km/h.

Porsche Macan GTS 2016 còn có hệ thống treo khí nén tiên tiến và hệ thống quản lý hệ thống treo thích ứng. Hệ thống cho phép người lái dễ dàng điều chỉnh chiều cao gầm xe cũng như độ cứng của bộ giảm chấn. Thú vị hơn, Porsche Macan GTS 2016 còn có thể hạ gầm thấp hơn 10-15 mm so với Macan Turbo.

Lực hãm của Porsche Macan GTS 2016 bắt nguồn từ hệ thống phanh tính năng cao với kẹp phanh màu đỏ. Đường kính đĩa phanh trước là 360 mm và sau 330 mm.

Về thiết kế, Porsche Macan GTS 2016 đi kèm nhiều chi tiết riêng biệt để tạo điểm nhấn so với những thành viên khác trong dòng Macan. Cụ thể, Porsche Macan GTS 2016 được trang bị các điểm nhấn màu đen bóng và đỏ mờ cùng bộ la-zăng RS Spyder Design 20 inch đặc biệt, sơn màu đen Satin Black.

Bên trong Porsche Macan GTS 2016 có ghế thể thao bọc da và Alcantara, hệ thống âm thanh 8 loa, hệ thống quản lý liên lạc cùng hàng loạt phụ kiện bọc da khác.

Tại thị trường Mỹ, Porsche Macan GTS 2016 được bán với giá khởi điểm 67.200 USD. Xe sẽ bắt đầu có mặt trên thị trường Mỹ vào tháng 3 năm sau. Trong khi đó, khách hàng Đức có thể đặt mua Porsche Macan GTS 2016 ngay từ bây giờ với giá khởi điểm 73.400 Euro.

Thông số kỹ thuât:

Động cơ:

Số xi-lanh 6
Dung tích (cm³) 2.997  cm³
Bố trí động cơ Động cơ đặt trước
Công suất (hp) 360 hp
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 500 Nm / 1.650 – 4.000 rpm
Tỉ số nén 9,8 : 1

Tiêu thụ nhiên liệu:

Kếp hợp (l/100 km) 9,2 – 8,8 lít
Lượng khí thải CO2 (g/km) 215 – 207 g

Hiệu suất:

Vận tốc tối đa (km/h) 256 km/h
Tăng tốc từ 0-100 (km/h) 5,2 giây
Tăng tốc từ 80-120 (km/h) 3,4 giây

Thân xe:

Dài (mm) 4.692 mm
Rộng (mm) 1.926 mm
Cao (mm) 1.609 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2.807 mm
Hệ số kéo (Cd) 0,36
Tự trọng (DIN) (kg) 1.895 kg
Tải trọng cho phép (kg) 2.550 kg

Dung tích:

Dung tích thùng nhiên liệu (l) 65 lít
BForum - The world's leading Blockchain Forum mywebsite.vn